Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Sông Olenyok
Water bodies; Rivers
Sông Olenyok là sông lớn ở phía bắc Siberi, Nga, về phía tây của hạ lưu sông Lena và về phía đông của sông Anabar. Nó là 2,292 kilômét (1.424 mi) dài, trong đó khoảng 1.000 kilômét (620 mi) là có thể ...
Sông Dnepr
Water bodies; Rivers
Sông Dnepr là một trong những con sông lớn của châu Âu (thứ tư theo chiều dài) chảy từ Nga, Belarus và Ukraina, tới biển đen. Tổng chiều dài là 2.285 km
Sông Aldan
Water bodies; Rivers
Sông Aldan là dài nhất thứ hai nhánh của sông Lena tại cộng hòa Sakha ở miền đông Siberi. Sông là 2.273 dặm (1412) dài, trong đó khoảng 1.600 km (994 dặm) là có thể lưu ...
Sông Ubangi
Water bodies; Rivers
Sông Ubangi là sông nhánh ngân hàng phải lớn nhất của sông Congo Trung Africa.It là khoảng 1.060 km dài.
Sông Uele
Water bodies; Rivers
Sông Uele, cũng đánh vần Welle River, là một con sông tại cộng hòa dân chủ Congo. Nó bắt nguồn từ dãy núi gần hồ Albert và chảy Tây cho khoảng 1.210 người km (750 dặm) để tham gia sông Mbomou tại ...
Rio Negro
Water bodies; Rivers
Rio Negro là lớn nhất chi lưu trái của Amazon và sông blackwater lớn nhất trên thế giới.
Sông Columbia
Water bodies; Rivers
Sông Columbia là con sông lớn nhất ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Sông tăng trong các dãy núi Rocky British Columbia, Canada, dòng chảy Tây Bắc và sau đó Nam vào Hoa Kỳ tiểu bang ...