Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Allegheny Creek
Water bodies; Rivers
Allegheny Creek là một nhánh dặm dài 11,3 của sông Schuylkill, Quận Berks, Pennsylvania.
Sông Susquehanna
Water bodies; Rivers
Sông Susquehanna là một con sông dài dặm 464 nằm ở đông bắc Hoa Kỳ. Nó là con sông dài nhất trên biển đông người Mỹ mà chảy vào Đại Tây Dương. Nó chảy qua ba tiểu bang: New York, Pennsylvania, và ...
Thuốc súng River
Water bodies; Rivers
Sông thuốc súng là một vịnh nhỏ thủy triều 6,8 dặm dài về phía tây của vịnh Chesapeake ở Maryland, Hoa Kỳ. Nó được hình thành bằng cách tham gia của hai con sông nước ngọt là thuốc súng Falls và ít ...
Đầm lầy Creek
Water bodies; Rivers
Đầm lầy Creek là một sông nhánh dặm dài 18,8 Perkiomen Creek Berks và Montgomery hạt, Pennsylvania, Hoa Kỳ.
Đông chi nhánh Perkiomen Creek
Water bodies; Rivers
Đông chi nhánh Perkiomen Creek là một sông nhánh dặm dài 24,5 Perkiomen Creek in Northeast Pennsylvania tại Hoa Kỳ
Skippack Creek
Water bodies; Rivers
Skippack Creek là một nhánh 15,7 dặm dài của Perkiomen Creek trong Quận Montgomery, Pennsylvania, Hoa Kỳ.
Nazareth Creek
Water bodies; Rivers
Nazareth Creek là một nhánh dặm dài 18,2 của sông Schuylkill, Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Featured blossaries
nicktruth
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers