Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Cresheim Creek
Water bodies; Rivers
Cresheim Creek là một lạch ở đông nam Pennsylvania. Nó chạy 2,7 dặm về phía tây nam, đi qua một phần của Tây Bắc Philadelphia và chia Mount Airy từ Chestnut Hill, trước khi đổ vào con lạch ...
Giấy Mill Run
Water bodies; Rivers
Giấy Mill Run, cũng được gọi là Monoshone Creek, là một nhánh nhỏ của Wissahickon Creek ở Philadelphia, Pennsylvania, Mỹ. Lưu vực của nó bao gồm một phần của núi Airy và Germantown neighhborhoods của ...
Tohickon Creek
Water bodies; Rivers
Tohickon Creek là một dặm dài 29,5 chi lưu của sông Delaware. Nằm hoàn toàn trong Quận Bucks, ở đông nam Pennsylvania, nó bắt đầu ở Springfield Township và có nơi hợp lưu với Delaware tại Point ...
Đẫm máu chạy
Water bodies; Rivers
Đẫm máu Run là một nhánh của Poquessing Creek trong phần Somerton Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ.
Byberry Creek
Water bodies; Rivers
Byberry Creek là một nhánh dặm dài 6 Poquessing Creek ở đông bắc Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ.
Poquessing Creek
Water bodies; Rivers
Poquessing Creek là một 10,3 dặm-long creek, một nhánh phải của sông Delaware, tạo thành một phần của ranh giới giữa Quận Bucks và phần đông bắc Philadelphia, ...
Pennypack Creek
Water bodies; Rivers
Pennypack Creek là một lạch dặm dài 22,6 tại đông nam Pennsylvania tại Hoa Kỳ. Nó chạy đông nam qua Đông Quận Montgomery, Quận Bucks thấp và phần đông bắc Philadelphia, trước khi đổ vào sông ...