Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Pequea Creek
Water bodies; Rivers
Pequea Creek là một chi lưu của sông Susquehanna chạy cho 49.2 dặm từ ranh giới phía đông của quận Lancaster và Quận Berks, Pennsylvania đến làng Pequea.
bathysphere
Water bodies; Rivers
Một cấu trúc vòng đã được sử dụng để nghiên cứu các đại dương và đời sống biển sâu. Bathysphere có thể giữ một số người và được hạ xuống từ thuyền của ...
Cold Spring River
Water bodies; Rivers
Cold Spring River là một dòng suối 3,9 dặm dài núi ở quận Rockingham tại Virginia. Là một chi lưu của sông Đức, nguồn chủ yếu của North Fork Shenandoah sông và một phần của lưu vực sông ...
South River
Water bodies; Rivers
Nam sông là 52,6 dặm dài nhánh của South Fork sông Shenandoah. Nó bắt đầu dặm Anh về phía nam của Staunton, Virginia, và chảy theo hướng bắc đến Port Republic.
North River
Water bodies; Rivers
North River là một con sông dài dặm 55.3 ở thung lũng Shenandoah của Bắc Virginia. Nó tham gia sông Nam tại Port Republic để tạo thành sông Shenandoah South Fork.
Little khô sông
Water bodies; Rivers
Little khô sông là một sông nhánh dặm dài 10,9 North Fork sông Shenandoah tại Virginia. Nó tăng trong quận Rockingham và dòng chảy, gia nhập North Fork ngay phía tây của Fulks ...
Tiếng Đức River
Water bodies; Rivers
Tiếng Đức sông là nhánh 14,7 dặm của Fork Bắc của sông Shenandoah, tại Virginia. Sông bắt đầu ở phía bắc quận Rockingham.
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers