Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Delaware River
Water bodies; Rivers
Sông Delaware là một con sông lớn trên bờ biển Đại Tây Dương Hoa Kỳ lần đầu tiên được ánh xạ bởi một đoàn thám hiểm Hà Lan dẫn đầu bởi Henry Hudson năm 1609. Sông được đặt tên cho sông Nam ở thuộc ...
Chester Creek
Water bodies; Rivers
Chester Creek là một là 9,4 dặm dài chi lưu của sông Delaware tại quận Delaware, Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Crum Creek
Water bodies; Rivers
Crum Creek là một lạch ở quận Delaware và Quận Chester, Pennsylvania, chảy khoảng 24 dặm Anh, nói chung trong một hướng về phía Nam và chảy vào sông Delaware Eddystone, ...
Rộng Run
Water bodies; Rivers
Rộng Run là một sông nhánh dặm dài 4,3 trắng Clay Creek chủ yếu ở New vườn Township, Quận Chester, Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Red Clay Creek
Water bodies; Rivers
Red Clay Creek là một sông nhánh dặm dài 13,6 trắng Clay Creek ở Pennsylvania, đông nam và Bắc Delaware tại Hoa Kỳ.
White Clay Creek
Water bodies; Rivers
White Clay Creek là một nhánh dặm dài 18,5 của sông Christina ở Pennsylvania, miền Nam và miền bắc Delaware tại Hoa Kỳ. Nó là nổi tiếng cho nhân vật phong cảnh đẹp của nó và chủ yếu liên bang bảo ...
Muddy Creek
Water bodies; Rivers
Muddy Creek là một chi lưu của sông Susquehanna, Quận York, Pennsylvania.
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers