Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Maiden Creek
Water bodies; Rivers
Maiden Creek là một 20,3 dặm dài chi lưu của sông Schuylkill, Quận Berks, Pennsylvania.
Northkill Creek
Water bodies; Rivers
Northkill Creek là một dòng trong Quận Berks, Pennsylvania. Nó cấp dữ liệu vào Tulpehocken Creek.
Antietam Creek
Water bodies; Rivers
Antietam Creek là một 10,5 dặm dài chi lưu của sông Schuylkill, Quận Berks, Pennsylvania. Tăng về phía nam của vùng Alsace Manor ở vùng Alsace Township.
Hay Creek
Water bodies; Rivers
Hay Creek là một chi lưu của sông Schuylkill, Quận Berks, Pennsylvania.
Ironstone Creek
Water bodies; Rivers
Ironstone Creek là một nhánh của con lạch Nazareth trong Quận Berks, Pennsylvania.
Tulpehocken Creek
Water bodies; Rivers
Tulpehocken Creek là một nhánh dặm dài là 39,5 của sông Schuylkill, đông nam Pennsylvania.
Angelica Creek
Water bodies; Rivers
Angelica Creek là một dặm dài 6,4 chi lưu của sông Schuylkill, Quận Berks, Pennsylvania.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers