Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Mauch đoạn Creek
Water bodies; Rivers
Mauch đoạn Creek là một nhánh dặm dài 9,2 của sông Lehigh, quận Carbon, Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Haitian Creek
Water bodies; Rivers
Haitian Creek là một sông nhánh dặm dài 16,7 sông Lehigh trong quận Schuylkill và Carbon, Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Pohopoco Creek
Water bodies; Rivers
Pohopoco Creek là một nhánh dặm dài là 27,8 Lehigh River tại Monroe và Carbon hạt ở Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Ít Schuylkill River
Water bodies; Rivers
Sông Schuylkill Little là một sông nhánh dặm dài 30,6 sông Schuylkill, đông bắc Pennsylvania tại Hoa Kỳ.
Ontelaunee Creek
Water bodies; Rivers
Ontelaunee Creek là một nhánh dặm dài 12,2 Maiden Creek trong Quận Berks, Pennsylvania, Hoa Kỳ.
KISTLER Creek
Water bodies; Rivers
KISTLER Creek là một sông nhánh dặm dài 6,8 Maiden Creek trong Quận Berks, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Sacony Creek
Water bodies; Rivers
Sacony Creek là một sông nhánh dặm dài 17,4 Maiden Creek trong Quận Berks, Pennsylvania. Nó chảy qua các quận Barto.
Featured blossaries
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers