Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electronic components > Resistors
Resistors
Industry: Electronic components
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Resistors
Resistors
tiếng ồn Johnson
Electronic components; Resistors
Tiếng ồn gây ra bởi sự gia tăng của hiện tại mang trong một điện trở do sự gia tăng nhiệt trong điện thoại.
lắp khung
Electronic components; Resistors
Một khung nhỏ hoặc clip được sử dụng để núi hoặc an toàn high-power resistors. Kim loại khung cũng sẽ được sử dụng như một tản nhiệt.
điện trở
Electronic components; Resistors
Các thành phần điện cung cấp sức đề kháng cho dòng chảy của hiện tại. Có một cuộn của tiền phạt dây hoặc một cái que thành phần.
tĩnh điện xả (ESD)
Electronic components; Resistors
Một chuyển giao điện phí giữa các đối tượng tiềm năng khác nhau mà có thể làm hỏng điện trở thông qua tĩnh thiệt hại.
Ohm
Electronic components; Resistors
Đơn vị điện trở. Rằng giá trị của điện kháng chiến mà qua đó một liên tục tiềm năng khác nhau của 1 volt qua sự kháng cự sẽ duy trì dòng 1 ampere thông qua sự kháng ...
thermistor
Electronic components; Resistors
Một điện trở lên có sức đề kháng với nhiệt độ khác nhau một cách xác định. Thiết bị đó sản xuất một sự thay đổi lớn trong kháng chiến do thay đổi về nhiệt độ cơ thể. Có hai loại của thermistors: PTC ...
cố định điện trở
Electronic components; Resistors
Một điện trở lên có giá trị kháng chiến nhất định mà không thể được điều chỉnh. Một điện trở lên có giá trị ohmic không thể được điều chỉnh hay thay đổi. Loại cố định resistors bao gồm cố định phim, ...