Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Real estate investment
Real estate investment
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Real estate investment
Real estate investment
tiền mặt có sẵn để phân phối
Financial services; Real estate investment
Tiền mặt có sẵn để phân phối là dòng tiền ít hơn số tiền dành cho phục hồi hoặc tạo ra các dự trữ.
dòng tiền mặt
Financial services; Real estate investment
Như là một thuật ngữ đầu tư, dòng tiền mặt có nghĩa là số lượng tiền mặt nhận được hàng năm từ một sự đầu tư, mà là hàng năm thu nhập ròng từ tài sản ít hơn dịch vụ nợ hàng năm vào bất động sản. Tiền ...
phương pháp lưu chuyển tiền mặt
Financial services; Real estate investment
Dòng tiền mặt phương pháp là một cách để phân tích một đầu tư tiềm năng bằng cách xác định tỷ lệ phần trăm tiền mặt trở lại trên vốn đầu tư.
chi phí phương pháp thẩm định giá
Financial services; Real estate investment
Phương pháp chi phí xác định giá trị là phương pháp xác định giá trị tài sản bằng cách trừ đi các chi phí khấu hao ước tính về việc xây dựng từ chi phí để thay thế bất động ...
chi phí của bất động sản
Financial services; Real estate investment
Chi phí của tài sản là số tiền của giá thanh toán bởi người bán cho nhà cộng với tất cả các chi phí và chi phí hợp lý có thể được quy cho các tài sản theo nguyên tắc kế toán nói chung được chấp nhận. ...
tín dụng
Financial services; Real estate investment
Như là một thuật ngữ kế toán, tín dụng có nghĩa là một mục nhập sổ sách kế toán bên phải của tài khoản ghi lại giảm hoặc loại bỏ một tài sản hoặc chi phí một, hoặc tạo ra hoặc bổ sung cho một trách ...
lợi ích hợp chất
Financial services; Real estate investment
Lợi ích hợp chất là quan tâm trả tiền hiệu trưởng ban đầu và cũng về sự quan tâm tích luỹ và chưa thanh toán đã tích lũy.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers