Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Real estate investment
Real estate investment
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Real estate investment
Real estate investment
Bảng giá trị trong tương lai
Financial services; Real estate investment
Bảng giá trị trong tương lai là bảng xếp hạng được sử dụng để xác định tổng số tiền tại một số thời gian trong tương lai của một trọn một lắng đọng hiện nay, hoặc tiền gửi định kỳ, thu nhập lãi suất ...
nói chung các nguyên tắc kế toán được chấp nhận
Financial services; Real estate investment
Nói chung chấp nhận nguyên tắc kế toán là quy định có chấp nhận rộng rãi trong ngành kế toán.
thành phần khấu hao
Financial services; Real estate investment
Thành phần chi phí khấu hao là một kỹ thuật khấu hao theo đó các thành phần khác nhau của một tòa nhà mới (ví dụ, mái nhà, lò, và hệ thống điện) được giảm một cách riêng biệt chứ không phải là một ...
so sánh các thuộc tính
Financial services; Real estate investment
So sánh các thuộc tính là tính chất tương tự như. Các điều kiện làm cho tài sản tương đương bao gồm việc sử dụng của tài sản, tỷ lệ đất để xây dựng, kích thước, chi phí cho thuê và giá. Đất để xây ...
thay đổi
Financial services; Real estate investment
Thay đổi là một nguyên tắc định giá bất động sản cung cấp điều kiện ảnh hưởng đến giá trị của bất động sản đã thay đổi liên tục.
khấu hao
Financial services; Real estate investment
Trong thực tế bất động sản, khấu hao có nghĩa là tổn thất giá trị bất động sản đã mang về tuổi, vật lý suy thoái hoặc lỗi chức năng hay kinh tế. Để ý nghĩa của chi phí khấu hao trong thu nhập thuế, ...
suy thoái
Financial services; Real estate investment
Suy thoái là một trong những nguyên nhân của chi phí khấu hao phản ánh sự mất giá trị mang lại bởi hao mòn, tan vỡ, sử dụng trong dịch vụ và hoạt động của các yếu ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Exercise that will transform your body
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers