Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Real estate investment
Real estate investment
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Real estate investment
Real estate investment
nghiên cứu khả thi
Financial services; Real estate investment
Một nghiên cứu tính khả thi là một báo cáo đánh giá cho dù có hay không một dự án có thể được hoàn thành. Nó không phải là một thẩm định ngày cụ thể bất động sản như sự hấp dẫn của các tài sản như là ...
năm tài chính
Financial services; Real estate investment
Năm tài chính là một khoảng thời gian mười hai tháng kết thúc vào ngày cuối cùng của bất kỳ tháng nào khác hơn so với ngày.
tài sản cố định
Financial services; Real estate investment
Tài sản cố định đề cập đến phân loại bảng cân đối nghĩa là tài sản vốn khác hơn so với intangibles và khoản đầu tư dài hạn. Intangibles bao gồm của bất động sản là một quyền"" hơn là một đối tượng ...
xây dựng vốn chủ sở hữu
Financial services; Real estate investment
Xây dựng vốn chủ sở hữu là sự gia tăng trong công bằng trong đầu tư bất động sản, đó gây ra bởi amortization của khoản vay hiện tại và sự đánh giá cao của các tài sản. Amortization là một giảm các ...
tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu
Financial services; Real estate investment
Tỷ lệ tăng trưởng vốn chủ sở hữu là tỷ lệ mà tại đó công bằng trong một sự đầu tư đang gia tăng.
vốn chủ sở hữu trở lại
Financial services; Real estate investment
Vốn chủ sở hữu trở lại là tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu trong tài sản.
kinh tế lỗi thời
Financial services; Real estate investment
Kinh tế lỗi thời là khấu hao do điều kiện kinh tế, chẳng hạn như sự suy thoái của khu phố.
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers