
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy
Pharmacy
1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pharmacy
Pharmacy
bệnh nhân có trung tâm
Health care; Pharmacy
Chăm sóc *mà những nơi bệnh nhân cần là trọng tâm của sự làm việc. *Chăm sóc mà vẫn duy trì các bệnh nhân là một "toàn diện" và không đoạn bệnh nhân vào các nhóm bệnh, hệ thống cơ quan hoặc thể loại ...
Roth điểm
Health care; Pharmacy
Một xuất huyết trong võng mạc với một trung tâm trắng. Roth điểm thường được liên kết với vi khuẩn endocarditis.
quan sát thiên vị
Health care; Pharmacy
Một lỗ hổng trong đo dữ liệu tiếp xúc hoặc kết quả kết quả trên hệ thống khác nhau về chất lượng của thông tin tập trung cho các nhóm nghiên cứu và so sánh. Xem cũng là thiên vị lựa ...
thông tin thiên vị
Health care; Pharmacy
Một lỗ hổng trong đo dữ liệu tiếp xúc hoặc kết quả kết quả trên hệ thống khác nhau về chất lượng của thông tin tập trung cho các nhóm nghiên cứu và so sánh. Xem cũng là thiên vị lựa ...
inulin
Health care; Pharmacy
Một polysacarit fructose được lọc bởi glomerulus; giải phóng mặt bằng của nó thường được sử dụng như là một chỉ số của GFR.
tâm thần phân liệt
Health care; Pharmacy
Một chứng rối loạn mãn tính của tư tưởng và các ảnh hưởng đến bao gồm chòm sao khác nhau của các triệu chứng (tức là, các triệu chứng tích cực, tiêu cực các triệu chứng, rối loạn chức năng nhận ...
máy tính
Health care; Pharmacy
Một lớn tập trung tính được sử dụng thông qua máy tính thiết bị đầu cuối hoặc thiết bị khác. Thuật ngữ này trở thành bị mờ như hệ thống máy tính nhỏ hơn đạt được khả năng lớn ...
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Wind energy company of China


tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
semi-automatic espresso machine
