Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy

Pharmacy

1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.

Contributors in Pharmacy

Pharmacy

dịch tễ học

Health care; Pharmacy

Nghiên cứu phân phối và yếu tố quyết định của bệnh tật trong quần thể con người.

các lớp học hoặc giới hạn lớp

Health care; Pharmacy

Các đơn vị khác của một đặc tính số (hay độ rộng của các lớp học) khi nó được hiển thị ở một tần số bảng hoặc đồ thị (một ví dụ là lứa tuổi theo thập ...

thuyên

Health care; Pharmacy

Sự tắc nghẽn bất ngờ của một tàu gây ra bởi một cục máu đông hay tài liệu nước ngoài mà đã được đưa đến trang web của dòng chảy của máu.

anastomosis

Health care; Pharmacy

Kết nối phẫu thuật của hai cấu trúc hình ống, ví dụ như mạch máu, trong một cơ quan transplanted.

arthrodesis

Health care; Pharmacy

Phẫu thuật immobilization của một chung (tức là, cùng tổng hợp).

aganglionosis

Health care; Pharmacy

Nhà nước đang được mà không hạch.

Chi-vuông test

Health care; Pharmacy

Các bài kiểm tra thống kê được sử dụng để thử nghiệm giả thuyết null rằng tỷ lệ bằng nhau, hoặc tương tự, các yếu tố đó hoặc đặc điểm là độc lập hoặc không liên ...

Featured blossaries

British Nobility

Chuyên mục: Politics   1 5 Terms

Best Ballet Companies for 2014

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms