Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy

Pharmacy

1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.

Contributors in Pharmacy

Pharmacy

Electromyography

Health care; Pharmacy

Thử nghiệm của chức năng cơ vì của chính cơ bệnh hoặc trung học chấn thương dây thần kinh.

nhóm kiểm soát

Health care; Pharmacy

Nhóm thử nghiệm động vật hoặc con người mà nhận được một giả dược hoặc kiểm soát động; trong một nghiên cứu case–control, đối tượng mà không có bệnh hay kết quả. Để thử nghiệm nhất preclinical và lâm ...

sự gia tăng nguy cơ tuyệt đối (ARI)

Health care; Pharmacy

Sự gia tăng nguy cơ với một điều trị mới so với rủi ro mà không có các liệu pháp mới.

khát vọng viêm

Health care; Pharmacy

Viêm phổi mô gây ra bởi khát vọng của chất lỏng và dạ dày nội dung đó thường dẫn đến dyspnea, edema phổi, nhiễm trùng thứ cấp và hội chứng đau khổ hô hấp dành cho người lớn. Hydrocarbon viêm gây ra ...

Health care; Pharmacy

Các lớp bên trong của da giữa epidermis và hypodermis.

kiểm tra bronchoscopic

Health care; Pharmacy

Chèn một dụng cụ (viz, bronchoscope) để giúp hình dung khí quản và bronchi và tạo thuận lợi cho việc thu thập các mẫu vật từ các mô.

giá trị Alpha

Health care; Pharmacy

Mức độ alpha () được chọn trong một bài kiểm tra giả thuyết.

Featured blossaries

Hiking Trip

Chuyên mục: Sports   1 6 Terms

China Rich List 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms