Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy
Pharmacy
1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pharmacy
Pharmacy
kỹ thuật số clubbing
Health care; Pharmacy
Làm tròn và sưng lên mũi của ngón tay thường gắn liền với lâu dài bệnh phổi.
kiểm soát sự kiện lệ (CER)
Health care; Pharmacy
Số lượng các đối tượng trong nhóm kiểm soát những người phát triển các kết quả đang được nghiên cứu.
sự kiện thực nghiệm lệ (EER)
Health care; Pharmacy
Số lượng các đối tượng trong nhóm thử nghiệm hay điều trị những người phát triển các kết quả đang được nghiên cứu.
tần số
Health care; Pharmacy
Số lần một giá trị nhất định của một quan sát xảy ra. Nó cũng được gọi là số lần.
eclampsia
Health care; Pharmacy
Sự xuất hiện của một hoặc nhiều động kinh mà không thể được quy cho là điều kiện rối tiềm ẩn (chẳng hạn như động kinh hay xuất huyết não) trong một bệnh nhân với ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Set-Top Box You Can Buy
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers