Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy

Pharmacy

1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.

Contributors in Pharmacy

Pharmacy

hội chứng felty

Health care; Pharmacy

Viêm khớp dạng thấp kết hợp với splenomegaly và neutropenia.

phế

Health care; Pharmacy

Đứng về phía bên phải suy tim gây ra bởi bệnh phổi.

kỹ thuật số clubbing

Health care; Pharmacy

Làm tròn và sưng lên mũi của ngón tay thường gắn liền với lâu dài bệnh phổi.

kiểm soát sự kiện lệ (CER)

Health care; Pharmacy

Số lượng các đối tượng trong nhóm kiểm soát những người phát triển các kết quả đang được nghiên cứu.

sự kiện thực nghiệm lệ (EER)

Health care; Pharmacy

Số lượng các đối tượng trong nhóm thử nghiệm hay điều trị những người phát triển các kết quả đang được nghiên cứu.

tần số

Health care; Pharmacy

Số lần một giá trị nhất định của một quan sát xảy ra. Nó cũng được gọi là số lần.

eclampsia

Health care; Pharmacy

Sự xuất hiện của một hoặc nhiều động kinh mà không thể được quy cho là điều kiện rối tiềm ẩn (chẳng hạn như động kinh hay xuất huyết não) trong một bệnh nhân với ...

Featured blossaries

The Best Set-Top Box You Can Buy

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms

The first jorney of human into space

Chuyên mục: History   1 6 Terms