![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Banking > Investment banking
Investment banking
Of or relating to the business of underwriting, or acting as the client's agent, in the issuance of securities in order to assist an individual, commercial enterprise, corporation or government instution ro raise capital.
Industry: Banking
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Investment banking
Investment banking
ngân hàng điện tử
Banking; Investment banking
Ngân hàng cung cấp điện tử tự phục vụ tiện nghi mà khách có thể tận dụng mình của bất kể ngân hàng giờ làm việc.
quản lý thụ động
Banking; Investment banking
Chiến lược quản lý danh mục đầu tư nơi người quản lý theo dõi một chỉ số điểm chuẩn trong khi thực hiện các giao dịch càng ít càng tốt để giảm thiểu chi phí giao ...
Thu nhập trên cổ phần
Banking; Investment banking
Viết tắt: EPS. Tỷ lệ thể hiện thu nhập ròng trên một cổ phiếu đã phát hành hoặc cổ phiếu trả cổ tức.
Kinh doanh liên ngân hàng
Banking; Investment banking
Các khoản vay và gửi tiền được thực hiện trực tiếp giữa các ngân hàng Thể hiện trên bảng cân đối kế toán là tổng các khoản nợ của hoặc đối với các ngân ...
Giao dịch quyền chọn
Banking; Investment banking
Một giao dịch tương lai trong đó một bên có quyền mua hoặc bán Giao dịch quyền chọn có thể được thực hiện trên sàn giao dịch hoặc tại quầy. Xem thêm quyền ...
Trái phiếu thẳng
Banking; Investment banking
Trái phiếu hoặc thương phiếu được phát hành không kèm theo đặc điểm đặc biệt (quyền chấm dứt, chuyển đổi...) nhưng có những khía cạnh sau: thời gian đáo hạn cố định, lãi suất cố định, trả lãi thường ...
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Simple Body Language Tips for Your Next Job Interview
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Options and Corporate Finance
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)