![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Banking > Investment banking
Investment banking
Of or relating to the business of underwriting, or acting as the client's agent, in the issuance of securities in order to assist an individual, commercial enterprise, corporation or government instution ro raise capital.
Industry: Banking
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Investment banking
Investment banking
chiến lược phòng thủ đầu tư
Banking; Investment banking
Một phương pháp bảo thủ của danh mục đầu tư phân bổ và quản lý nhằm mục đích giảm thiểu nguy cơ mất hiệu trưởng. Nó tập trung vào trái phiếu, tương đương tiền mặt và cổ phiếu rất an ...
chiến lược đầu tư bảo thủ
Banking; Investment banking
Một chiến lược đầu tư nhằm mục đích bảo tồn một danh mục đầu tư của giá trị. Chiến lược này đầu tư vào chứng khoán rủi ro thấp như thị trường tiền tệ và chứng khoán thu nhập cố định, và blue chip và ...
chiến lược tích cực đầu tư
Banking; Investment banking
Đầu tư một tỷ lệ phần trăm cao của tài nguyên năng suất cao nhưng nguy hiểm vốn chủ sở hữu chứng khoán và một tỷ lệ thấp trong đầu tư an toàn hơn như chứng khoán nợ để đạt được tối đa lợi ...
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=contrarian-1374652323.jpg&width=150&height=100)
chiến lược đầu tư Contrarian
Banking; Investment banking
Chiến lược đầu tư Contrarian là một trong những chiến lược đầu tư quan trọng trong đó nhà đầu tư không tuân theo xu hướng thị trường chung. Contrarian nhà đầu tư mua đầu tư ân với nhà đầu tư khác ...
tỷ giá thị trường tiền
Banking; Investment banking
Còn gọi là tỷ giá ngắn hạn. Lãi suất áp dụng trên thị trường tiền tệ. Xem vốn thị trường tỷ giá.
sự mất danh dự của chia sẻ
Banking; Investment banking
Hủy bỏ sự tham gia quyền trong một công ty TNHH công cộng, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc hợp tác xã do cổ đông, đối tác hoặc của thành viên không trả mức giá đăng ký cổ phần mới hoặc không trả ...
thị trường bất
Banking; Investment banking
Sự bất bình đẳng của thông tin, phương tiện thanh toán, chuyên môn, vv trên thị trường. Này có thể dẫn đến giá, tỷ lệ hay tỷ lệ lãi suất khác biệt giữa các thị trường khác nhau tại một thời gian nhất ...
Featured blossaries
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=dragon+fly-1380179389.jpg&width=304&height=180)
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Most Brutal Torture Technique
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=55d106bb-1405994918.jpg&width=304&height=180)