Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology

General sociology

General terms relating to the study of society.

Contributors in General sociology

General sociology

gia tộc

Sociology; General sociology

Một rộng mở rộng các nhóm thân nhân tìm thấy trong xã hội preindustrial.

lớp học

Sociology; General sociology

Thuật ngữ đề cập đến sự khác biệt kinh tế xã hội giữa các nhóm các cá nhân mà tạo ra sự khác biệt trong cơ hội cuộc sống của họ và quyền lực.

lớp ý thức

Sociology; General sociology

Một mục tiêu nâng cao nhận thức của hệ thống lớp học, trong đó có lợi ích chung của mọi người trong lớp học của bạn.

sự đồng thuận

Sociology; General sociology

Hiệp định về giá trị xã hội cơ bản của các thành viên của một nhóm hay xã hội.

mâu thuẫn

Sociology; General sociology

Quan điểm của Marx các thuật ngữ để chỉ các xu hướng đối nghịch cùng trong vòng các tổ chức hoặc xã hội rộng lớn hơn chẳng hạn như giữa lợi nhuận và cạnh tranh trong chủ nghĩa tư ...

lõi nước

Sociology; General sociology

Xã hội công nghiệp tiên tiến của Mỹ, Tây Âu và Nhật bản được thường được gọi là các nước cốt lõi vì vị trí trung tâm của họ trên sân khấu thế ...

tạo ra môi trường

Sociology; General sociology

Con người công trình như tòa nhà, đường xá, nhà máy, và nhà tư nhân.

Featured blossaries

Ford Vehicles

Chuyên mục: Autos   3 252 Terms

The Largest Cities In The World

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms