Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology
General sociology
General terms relating to the study of society.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sociology
General sociology
đẳng cấp
Sociology; General sociology
Một hình thức đóng cửa của sự phân tầng trong đó trạng thái của một cá nhân được xác định bởi sinh và không thể thay đổi.
công dân
Sociology; General sociology
Một thành viên của một nhà nước, có quyền và nghĩa vụ liên quan đến thành viên đó.
nhận thức
Sociology; General sociology
Con người nghĩ rằng quá trình bao gồm cả nhận thức, lý luận, và ghi nhớ.
cùng chung sống
Sociology; General sociology
Sống với nhau trong một mối quan hệ tình dục của một số thường còn, mà không có hiệu lực pháp lập gia đình.
hành động tập thể
Sociology; General sociology
Xã hội hành động thực hiện trong một cách tương đối tự phát của nhiều người.
bạo lực tập thể
Sociology; General sociology
Số lượng lớn của người dân tham gia vào các hành vi bạo lực xã hội.
chủ nghĩa thực dân
Sociology; General sociology
Quá trình theo đó liên hiệp thiết lập quy tắc chính trị và kinh tế của họ qua ít mạnh mẽ các quốc gia.