Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology
General sociology
General terms relating to the study of society.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sociology
General sociology
Xã cuộc bạo loạn
Sociology; General sociology
Cuộc bạo động trong đó trọng tâm của bạo lực là nhóm khác (thường khác chủng tộc hoặc dân tộc nhóm).
chủ nghĩa cộng sản
Sociology; General sociology
Một tập hợp các ý tưởng chính trị và kinh tế quân bình liên kết với Karl Marx mà phương tiện sản xuất và phân phối hệ thống nào được sở hữu bởi cộng ...
cộng đồng
Sociology; General sociology
Một nhóm những người chia sẻ một cảm giác chung của bản sắc và tương tác với nhau trên một cơ sở bền vững.
tội phạm
Sociology; General sociology
Bất kỳ hành động vi phạm pháp luật hình sự được thành lập bởi cơ quan chính trị.
văn hóa tụt hậu
Sociology; General sociology
Một rối loạn chức năng trong hệ thống văn hóa xã hội gây ra bởi sự thay đổi xảy ra trong một phần của hệ thống và sự thất bại của một phần khác của hệ thống để thích nghi với sự thay ...
văn hóa đa nguyên
Sociology; General sociology
Cùng tồn tại hòa bình hơn nhiều subcultures trong một xã hội nhất định.
đổi Ngoại tệ triadic
Sociology; General sociology
Tương tác giữa ba người chẳng hạn như một bác sĩ, một thông dịch viên và bệnh nhân.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers