Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sociology > General sociology
General sociology
General terms relating to the study of society.
Industry: Sociology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General sociology
General sociology
quyền dân sự
Sociology; General sociology
Quyền lợi hợp pháp được tổ chức bởi các công dân tất cả trong một nhà nước nhất định.
dân sự rối loạn
Sociology; General sociology
Xã hội xung đột (chẳng hạn như cuộc bạo động) mà chính phủ trở nên tham gia vào để khôi phục lại trật tự công cộng.
comparable worth
Sociology; General sociology
Đánh giá của các công việc chủ yếu là phụ nữ và những người theo truyền thống chủ yếu là người đàn ông trên cơ sở đào tạo, kỹ năng và kinh nghiệm trong nỗ lực để cân bằng tiền ...
xung đột
Sociology; General sociology
Một cuộc đụng độ quan tâm (đôi khi leo thang cho hoạt động đấu tranh) giữa các cá nhân, nhóm hoặc xã hội.
phù hợp
Sociology; General sociology
Hành vi con người mà sau các chỉ tiêu được thành lập của một nhóm hay xã hội. Với số lượng lớn của hành vi con người là một tính chất phù hợp như mọi người chấp nhận và trong lòng các giá trị của ...
tập đoàn
Sociology; General sociology
Tập đoàn lớn tạo ra từ các công ty riêng biệt sản xuất hoặc giao dịch trong một loạt các sản phẩm khác nhau và dịch vụ.
hàng hóa cuộc bạo loạn
Sociology; General sociology
Cuộc bạo động trong đó trọng tâm của bạo lực là sự tàn phá của bất động sản.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nike Running Shoes
Screening Out Loud
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers