![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Food (other) > Food safety
Food safety
Scientific practice in the handling, preparation, and storage of food in ways that prevent foodborne illness.
Industry: Food (other)
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Food safety
Food safety
mầm bệnh
Food (other); Food safety
Một vi sinh vật (vi khuẩn, ký sinh trùng, virus, hoặc nấm) mà là truyền nhiễm và nguyên nhân gây bệnh.
Đạo luật kiểm soát chất độc hại (TSCA)
Food (other); Food safety
P.L. 94-469 (11 tháng 10 năm 1976) cho phép cơ quan bảo vệ môi trường để điều chỉnh chất độc hại (bất kỳ hóa chất có thể trình bày một nguy cơ gây tổn hại bất hợp lý để người đàn ông hay môi trường). ...
nhà nước kiểm tra chương trình
Food (other); Food safety
Thường dùng để chỉ nhà nước thịt và gia cầm kiểm tra chương trình mà USDA góp phần 50% chi phí. Nhà nước chương trình (khoảng một nửa các quốc gia sử dụng chúng) phải có xác nhận của USDA phải ít ...
kiểm tra postmortem
Food (other); Food safety
Được sử dụng trong chương trình kiểm tra thịt và gia cầm, cụm từ đề cập đến việc kiểm tra rằng an toàn thực phẩm và thanh tra kiểm tra dịch vụ được yêu cầu để tiến hành của tất cả động vật khung ngay ...
khói hương liệu
Food (other); Food safety
Sau khi chữa, dăm bông một số được hun khói. Khói hương liệu (hoặc hun khói) là một quá trình mà theo đó hàm treo trong một smokehouse và có thể hấp thụ khói từ cháy smoldering. Điều này cung cấp cho ...
bộ tái tạo
Food (other); Food safety
Một doanh nghiệp tham gia vào việc tách chất béo từ động vật mô nung.
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Chinese Internet term
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=08b2407b-1389173458.jpg&width=304&height=180)