Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Firewall & VPN
Firewall & VPN
Terms relating to firewalls, which help keep a network safe by not accepting potentially harmful datapackets. Also relates to VPNs, or virtual private networks, that virtually provide a different IP address which makes it seem that the user is using a computer from another location.
Industry: Network hardware
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Firewall & VPN
Firewall & VPN
đường
Network hardware; Firewall & VPN
Tunnel is an often misused term. In one sense it can be used to refer to the Raptor Firewall's packet filtering ability - that is, local tunnels. It can also be used when discussing the ...
VPN
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Virtual Private Networking". VPN is a secure means of moving sensitive information across an inherently unsecure network, such as the Internet, to a protected network behind a ...
webnot
Network hardware; Firewall & VPN
WebNot is a subscription service purchased from Symantec. It provides Web site content ratings that allow you to create content-based Web access rules.
XNTPd
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "XNTP daemon", and refers to the firewall's standard proxy for NTP, which is installed as part of the Raptor firewall software.
Khu chuyển
Network hardware; Firewall & VPN
Nói đến quá trình theo đó máy chủ DNS phụ yêu cầu và nhận được một tải về tất cả các thông tin mà nó là độc quyền từ các máy chủ DNS chính cho vùng.
RaptorRemote
Network hardware; Firewall & VPN
A RaptorRemote firewall is basically the same as a Raptor Firewall, except that it does not have a locally installed GUI (RMC or RCU). Since a GUI is necessary for configuring the firewall, the ...
trong
Network hardware; Firewall & VPN
Đề cập đến các máy chủ được bảo vệ bởi các bức tường lửa. Chung parlance, các máy chủ phía sau tường lửa, và vì thế bên trong một mạng. Vì vậy, bằng cách mở rộng, không được bảo vệ mạng và máy chủ ...
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers