Home > Terms > Vietnamese (VI) > VPN
VPN
This acronym means "Virtual Private Networking". VPN is a secure means of moving sensitive information across an inherently unsecure network, such as the Internet, to a protected network behind a secure gateway. VPN traffic is encrypted to secure the information, and encapsulated so that the secure gateway understands where to send the traffic in the protected network. Encapsulation can also have the desirable side-effect of concealing the final destination, or the real source from prying eyes during its transmission across the unsecure network. The Raptor Firewall supports the ISAKMP dynamic key exchange mechanism, which reduces the administrative tasks necessary for configuring VPN traffic. Since the IPSEC and ISAKMP technologies are public domain standards, the VPN functionality of the Raptor firewall can interoperate with other vendor platforms that are also compliant.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware
- Category: Firewall & VPN
- Company: Symantec
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Sài Gòn về đêm
Sài Gòn về đêm luôn rực rỡ và lung linh những ánh đèn đường. Sài gòn chẳng bao giờ ngủ, vẫn cứ ồn ào tấp nập là thế. Dòng người cứ vội vã, hối hả chạy ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
João Victor
0
Terms
1
Bảng chú giải
3
Followers
Relevant Races in Forgotten Realms
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Top 15 Most Beautiful Buildings Around The World
Browers Terms By Category
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Industrial lubricants(657)
- Cranes(413)
- Laser equipment(243)
- Conveyors(185)
- Lathe(62)
- Welding equipment(52)
Industrial machinery(1734) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)