Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Firewall & VPN
Firewall & VPN
Terms relating to firewalls, which help keep a network safe by not accepting potentially harmful datapackets. Also relates to VPNs, or virtual private networks, that virtually provide a different IP address which makes it seem that the user is using a computer from another location.
Industry: Network hardware
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Firewall & VPN
Firewall & VPN
quy tắc theo giao diện
Network hardware; Firewall & VPN
Một quy tắc rất chung chung ủy quyền áp dụng cho các gói tin đến vào một giao diện đặc biệt trên các bức tường lửa.
InterNIC
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Internet Information Center" and refers to the Internet's governing/charter organization.
Bảo mật giao thức internet (IPSEC)
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Internet Protocol (IP) Security" and refers to the suite of protocols being developed at the IETF (Internet Engineering Task Force) that can be used for secure, private ...
Nói chuyện gẫu (IRC)
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Internet Relay Chat", or simply "Chat", and refers to the application protocol that uses 6667/TCPxr.
Giao thức quản lý khóa của hiệp hộp bảo mật internet (ISAKMP)
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Internet Security Association Key Management Protocol", and refers to a proposed standard for dynamic key exchange for VPN. Also known as IKE.
Nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP)
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Internet Service Provider".
đường địa phương
Network hardware; Firewall & VPN
Việc đào hầm địa phương là các về cơ bản giống như gói lọc. Gói tin đi qua bộ lọc/đường hầm được liền, do đó, địa chỉ ẩn, lưu lượng truy cập đăng nhập, và ủy quyền sử dụng quy tắc không xảy ra. Truy ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Best Bali Luxury Resorts
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers