Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Firewall & VPN
Firewall & VPN
Terms relating to firewalls, which help keep a network safe by not accepting potentially harmful datapackets. Also relates to VPNs, or virtual private networks, that virtually provide a different IP address which makes it seem that the user is using a computer from another location.
Industry: Network hardware
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Firewall & VPN
Firewall & VPN
thuật sĩ mail
Network hardware; Firewall & VPN
Refers to the SMTP/Mail setup screen in the RCU configuration GUI (RCU> Gateway> Configure> Mail). The Mail wizard is a quick and easy way to create the rules and Service Redirections necessary to ...
Bản ghi MX
Network hardware; Firewall & VPN
This acronym means "Mail eXchange" Record, and refers to the DNS resource record used to describe where SMTP mail should be delivered for a given Internet domain. For most customers, the MX record ...
mật khẩu cổng
Network hardware; Firewall & VPN
This term means "Gateway Password", and refers to a simple password authentication mechanism provided by the Raptor Firewall. All user account and password information for gwpasswd authentication is ...
h.323
Network hardware; Firewall & VPN
The H.323 streaming audiovideo protocol is used by applications such as Net Meeting, TeleVox, and CuSeeMe. The Raptor Firewall can pass H.323 traffic through a standard proxy.
tuyến chủ
Network hardware; Firewall & VPN
Một con đường cho một địa chỉ máy chủ cụ thể, chứ không phải là một địa chỉ mạng. Hữu ích cho việc phân công một địa chỉ ảo.
e.214
Network hardware; Firewall & VPN
E. 214 là một điện thoại số kế hoạch sử dụng để cung cấp tính di động quản lý liên quan đến các tin nhắn trong mạng GSM. The E. 214 số bắt nguồn từ IMSI E. 214 số bao gồm hai phần. Đầu tiên, E. phần ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Best Bali Luxury Resorts
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers