Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environmental policy

Environmental policy

Policy related to managing human activities with a view to prevent, reduce, or mitigate harmful effects on nature and natural resources.

Contributors in Environmental policy

Environmental policy

mục tiêu

Environment; Environmental policy

Chấm dứt hoặc nhằm mục đích mà một thiết kế hoặc hoạt động thường. Một hướng hoặc hình ảnh, không phải là một điểm đến. Lý tưởng thể hiện trong điều khoản trừu tượng. Một giá trị để được sau khi tìm, ...

commons toàn cầu

Environment; Environmental policy

Những vùng đất (Châu Nam cực) hoặc nước thuộc sở hữu hoặc sử dụng cùng nhau bởi các thành viên của cộng đồng các quốc gia. Commons toàn cầu bao gồm các bộ phận của bề mặt trái đất vượt ra ngoài phạm ...

vành đai xanh

Environment; Environmental policy

Một vài khu vực hạn chế sử dụng cho các tòa nhà và nhà cửa. Họ có plantlife cho các mục đích thẩm Mỹ và thường phục vụ như một bộ đệm giữa các ô nhiễm nguồn và nồng độ dân ...

môi trường sống

Environment; Environmental policy

Tổng điều kiện môi trường ở một vị trí cụ thể đó bị chiếm đóng bởi một trình phục vụ sinh vật, trình phục vụ dân số, hay trình phục vụ cộng đồng và nơi nó tự nhiên cuộc sống và phát ...

y tế công cộng

Environment; Environmental policy

Các biện pháp xã hội, y tế và môi trường và kiểm soát của nhà nước để ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện sức khỏe của công chúng nói chung, trong đó khu vực vệ sinh nhà vệ sinh có liên quan với kế hoạch ...

người tham gia giáo dục trung tâm

Environment; Environmental policy

Một giáo dục approach mà trung tâm trên sinh viên/người tham gia trong quá trình học tập cho phát triển kiến thức, under-standing, và Thái độ qua kinh nghiệm cá nhân, yêu cầu và tư duy của người ...

giáo dục ngoài trời

Environment; Environmental policy

Các hoạt động và các dự án, trong đó có chuyến diễn ra ở ngoài trời cho mục đích giáo dục. Liên quan đến kinh nghiệm firsthand học tập và yêu cầu/quan sát trực tiếp cho người tham gia trong một thiết ...

Featured blossaries

Machining Processes

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms

Top U.S. Universities 2013-2014

Chuyên mục: Education   1 20 Terms