
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Database applications
Database applications
Software that facilitates communication between a human user and a database.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Database applications
Database applications
eXtensible Markup Language
Software; Database applications
Một tiêu chuẩn mở cho mô tả các dữ liệu được phát triển bởi W3C bằng cách sử dụng một tập hợp con cú pháp SGML và được thiết kế để sử dụng Internet. Phiên bản 1.0 là tiêu chuẩn hiện hành, có được ...
mở rộng Stylesheet ngôn ngữ
Software; Database applications
Ngôn ngữ được sử dụng trong stylesheets để biến đổi hoặc khiến tài liệu XML. Có hai W3C khuyến nghị bao gồm XSL stylesheets - XSL Transformations (XSLT) và XSL định dạng các đối tượng ...
mở rộng Stylesheet ngôn ngữ định dạng đối tượng
Software; Database applications
W3C tiêu chuẩn tả giúp xác định một từ vựng XML cho xác định định dạng ngữ nghĩa. An XML từ vựng để chỉ định định dạng ngữ nghĩa (XSL:FO). An XSL stylesheet chỉ định trình bày của một lớp các tài ...
mở rộng Stylesheet chuyển đổi ngôn ngữ
Software; Database applications
Cũng bằng văn bản như XSL-T. The XSL W3C đặc tả tiêu chuẩn định nghĩa một ngôn ngữ chuyển đổi để chuyển đổi một tài liệu XML thành khác.
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Software; Database applications
Ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo ra các tập tin được gửi đến trình duyệt Web và đó là cơ sở của World Wide Web. Phiên bản kế tiếp của HTML sẽ được gọi là xHTML và sẽ là ứng dụng ...
phân tích cú pháp
Software; Database applications
Trong XML, một chương trình phần mềm chấp nhận như đầu vào một tài liệu XML và quyết định cho dù đó là tốt được hình thành và, tùy chọn, hợp lệ. The Oracle phân tích cú pháp XML hỗ trợ giao diện SAX ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Simple Online Casino Games


architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
CERN (European Organization for Nuclear Research)

