Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Database applications
Database applications
Software that facilitates communication between a human user and a database.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Database applications
Database applications
bản địa hóa
Software; Database applications
The process of providing language-specific or culture-specific information for software systems. Translation of an application's user interface is an example of localization. Localization should not ...
phông chữ
Software; Database applications
An ordered collection of character glyphs that provides a graphical representation of characters in a character set.
Giao thức kiểm soát truyền/Giao thức Internet
Software; Database applications
Về thông tin mạng giao thức bao gồm TCP điều khiển các chức năng vận tải và IP mà cung cấp cơ chế định tuyến. Nó là tiêu chuẩn cho truyền thông Internet.
giao diện người dùng
Software; Database applications
Sự kết hợp của menu, màn hình, lệnh bàn phím, chuột nhấp chuột, và lệnh ngôn ngữ định nghĩa cách người dùng tương tác với một ứng dụng phần mềm.
XML
Information industry; Database applications
An acronym for Extensible Markup Language, XML is a encoding standard for electronic documents, and is used extensively for transferring data over the Internet