Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology

Cultural anthropology

Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.

Contributors in Cultural anthropology

Cultural anthropology

infanticide

Anthropology; Cultural anthropology

The killing của trẻ em. Cực mối đe dọa của nạn đói ở lần đã buộc một số xã hội, chẳng hạn như inuit Bắc cực Bắc Mỹ, giết gia đình thành viên. Khi điều này xảy ra, quyết định thường là để loại bỏ con ...

mối quan hệ

Anthropology; Cultural anthropology

Một mối quan hệ liên kết tạo bởi cuộc hôn nhân, chẳng hạn như liên kết giữa một người đàn ông và vợ ông và gia đình (trong luật). Những người có một mối quan hệ mối quan hệ với mỗi khác là "affines". ...

thực tế hành vi

Anthropology; Cultural anthropology

Những gì mọi người thực sự làm trong cuộc sống của họ thay vì những gì họ nghĩ rằng họ đang làm hoặc những gì họ tin rằng họ cần phải làm. Trong hầu hết các xã hội đó là một sự khác biệt giữa các ...

ethnocide

Anthropology; Cultural anthropology

Các hành động hoặc cố gắng để có hệ thống tiêu diệt một người sắc tộc hay văn hóa. Thường có thuật ngữ ethnocide được áp dụng cho hành vi cố ý dẫn đến cái chết văn hóa. Bắt các hợp pháp hoá "cóc" của ...

dân tộc biểu tượng

Anthropology; Cultural anthropology

Chọn những đặc điểm được sử dụng như là biểu tượng phù hiệu của danh tính để nhấn mạnh các khác biệt từ các nhóm dân tộc khác. Phương ngữ, tôn giáo, và phong cách ăn mặc là phổ biến biểu tượng dân ...

etic thể loại

Anthropology; Cultural anthropology

Đề cập đến sự phân loại của sự vật theo một số hệ thống bên ngoài của phân tích đưa vào bởi một người truy cập vào một xã hội. Đây là phương pháp tiếp cận sinh học trong việc sử dụng hệ thống phân ...

ethnoscience

Anthropology; Cultural anthropology

Lĩnh vực nhân chủng học cố gắng tìm hiểu về làm thế nào người dân ở các nền văn hóa khác nhau phân loại những thứ trong môi trường của họ. Tập trung là ngày quan thể loại. Dữ liệu này cung cấp những ...

Featured blossaries

The Greeks

Chuyên mục: History   1 20 Terms

Famous Weapons

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms