![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
đồng hóa
Anthropology; Cultural anthropology
Sự hấp thụ của một cá nhân hoặc dân tộc thiểu số nhóm người vào xã hội hoặc nhóm khác. Điều này đạt được bằng cách học tập và việc áp dụng các truyền thống văn hóa của xã hội mà đồng hóa xảy ra. Nó ...
thủy sản foraging
Anthropology; Cultural anthropology
Một mô hình tự cung tự cấp đặc biệt tập trung vào cá và/hoặc thủy săn bắn động vật có vú. Thủy foraging thường là một chiến lược đáng tin cậy hơn và hiệu quả để có được thực phẩm hơn đa dạng săn bắn ...
chứng sororate
Anthropology; Cultural anthropology
Một mô hình văn hóa trong đó một số permissiveness tình dục được giữa một người đàn ông và vợ ông em gái với dự đoán của một cuộc hôn nhân trong tương lai giữa chúng. Đây là thường liên kết với ...
anomie
Anthropology; Cultural anthropology
Một cảm giác xa lánh và sự cô lập từ tất cả mọi người khác, bao gồm cả gia đình và bạn bè.
sự gây giống lai chống pháp luật
Anthropology; Cultural anthropology
Pháp luật nghiêm cấm quan hệ tình dục và hôn nhân giữa người dân của chủng tộc"khác nhau".
bản địa View
Anthropology; Cultural anthropology
Một View trong đó nó được tin rằng con người không phải riêng biệt từ thiên nhiên và thế giới siêu nhiên. Sinh vật và các đối tượng sống trong thiên nhiên cũng như sinh vật siêu nhiên được cho là ...
Cách mạng công nghiệp
Anthropology; Cultural anthropology
Sự chuyển đổi từ một xã hội chủ yếu phụ thuộc vào công cụ tay do thợ thủ công cá nhân một với máy và quyền lực công cụ sản xuất phát triển thông qua sản xuất công nghiệp quy mô lớn. Trong nền văn hóa ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Political Parties in Indonesia
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=334deb7b-1411697632.jpg&width=304&height=180)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Surgical -Plasty Procedures
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=fe48a244-1407693441.jpg&width=304&height=180)