
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
curer
Anthropology; Cultural anthropology
Vai trò chuyên biệt thu được thông qua một quá trình thích hợp về văn hóa của sự lựa chọn, đào tạo, cấp giấy chứng nhận, và mua lại một hình ảnh chuyên nghiệp; curer tham khảo ý kiến của bệnh nhân, ...
nhân quyền
Anthropology; Cultural anthropology
Học thuyết đó invokes một lĩnh vực của công lý và đạo Đức vượt ra ngoài và cấp trên đến cụ thể quốc gia, nền văn hóa và tôn giáo. Nhân quyền, thường thấy như trao cho các cá nhân, sẽ bao gồm quyền để ...
bảng câu hỏi
Anthropology; Cultural anthropology
Mẫu (thường được in) được sử dụng bởi xã hội học để có được so sánh với thông tin từ người trả lời. Thường gửi đến và điền vào bởi đối tượng nghiên cứu chứ không phải bởi các nhà nghiên ...
Iceni
Anthropology; Cultural anthropology
Iceni (hoặc Eceni) là một bộ lạc người Anh người sinh sống một chi đông Anglia tương ứng gần với trình bày ngày Norfolk từ thế kỷ 1 TCN đến thế kỷ 1 sau công nguyên. The Iceni nổi loạn chống lại cuộc ...
Lao động không lương
Anthropology; Cultural anthropology
Lao động không lương thay cho đóng thuế, thường là công việc xây dựng, duy tu cầu đường
lĩnh canh
Anthropology; Cultural anthropology
Canh tác trên đất thuộc sở hữu của những người khác và nộp cho họ một phần sản lượng.
quá trình nhận thức
Anthropology; Cultural anthropology
Quá trình nhận thức là cách nhận thức và thiết lập trật tự thế giới.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Celestial Phenomena

