
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
ambilineal
Anthropology; Cultural anthropology
Nguyên tắc gốc mà không tự động loại trừ các trẻ em của con trai hay con gái.
postcolonial
Anthropology; Cultural anthropology
Đề cập đến tương tác giữa các quốc gia châu Âu và các hội họ thuộc địa (after 1800); nói chung, "postcolonial" có thể được sử dụng để biểu thị một vị trí chống lại chủ nghĩa đế quốc và ...
sinh học nhân chủng học
Anthropology; Cultural anthropology
Nghiên cứu của con người biến thể sinh học trong thời gian và không gian; bao gồm sự tiến hóa, di truyền học, sự tăng trưởng và phát triển, và primatology.
sự phân tầng
Anthropology; Cultural anthropology
Sắc nét đặc trưng của một hệ thống với tầng lớp kinh tế xã hội, xã hội phân chia dựa trên truy cập bất bình đẳng sự giàu có và quyền lực; xem địa ...
thân nhân lineal
Anthropology; Cultural anthropology
Bất kỳ tổ tiên của tự ngã hoặc hậu duệ (ví dụ như, cha mẹ, ông bà, trẻ em, cháu); trên đường dây trực tiếp của gốc mà dẫn đến và từ tự ngã.
patrilineal
Anthropology; Cultural anthropology
Patrilocal phức tạp-một tương quan chòm của patrilineality, patrilocality, chiến tranh, và Nam uy quyền.
văn hóa determinists
Anthropology; Cultural anthropology
Những người liên quan hành vi và xã hội tổ chức để các yếu tố văn hóa hay môi trường. Quan điểm này tập trung vào biến thể thay vì quát và nhấn mạnh học và vai trò của văn hóa trong thích ứng của con ...
Featured blossaries
Xena
0
Terms
7
Bảng chú giải
3
Followers
Words that should be banned in 2015

paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Weird Weather Phenomenon

