
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
người ở rìa
Anthropology; Cultural anthropology
Những cá nhân không phải là người trong dòng chính của xã hội của họ.
nghệ thuật tạo hình
Anthropology; Cultural anthropology
Những hình thức nghệ thuật như điêu khắc, chạm khắc, đồ gốm, dệt.
bãi biển nổi
Anthropology; Cultural anthropology
Đây là những tàn dư của đường bờ biển trước đây, thường là kết quả của các quá trình như nâng đẳng tĩnh hoặc chuyển động kiến tạo.
nhiễm sắc thể tình dục
Anthropology; Cultural anthropology
nhiễm sắc thể x và y . Nam giới bình thường có một x và một y; phụ nữ bình thường có hai x.
khảo cổ học giả
Anthropology; Cultural anthropology
Việc sử dụng các bằng chứng khảo cổ học có chọn lọc để ban hành bản miêu tả không khoa học, không thực tế của quá khứ.