
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
phân biệt giới tính
Anthropology; Cultural anthropology
Phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Một ví dụ về phân biệt giới tính không bao gồm những người từ khuyến mãi để điều hành các vị trí trong một công ty do giới tính của ...
chuyển đổi nông nghiệp
Anthropology; Cultural anthropology
Các thực hành làm vườn của chuyển đổi từ một trong những lĩnh vực khác khi cắt giảm sản xuất do sự suy giảm không thể tránh khỏi các chất dinh dưỡng đất. Chuyển đổi nông nghiệp còn gọi là "swidden ...
Slash và đốt cháy
Anthropology; Cultural anthropology
Phương pháp được sử dụng bởi horticulturalists để xóa các lĩnh vực của thảm thực vật nặng để chuẩn bị để trồng cây trồng mới. Bàn chải và cây thân gỗ nhỏ được cắt giảm và được cho phép để làm khô tại ...
xã hội quy mô nhỏ
Anthropology; Cultural anthropology
Nói chung là một xã hội của một vài chục đến vài nghìn người sống bằng foraging thực phẩm hoang dã, herding động vật thuần hóa, hoặc không chuyên sâu làm vườn ở cấp độ ban nhạc hoặc làng. Như vậy ...
xã hội phương ngữ
Anthropology; Cultural anthropology
Một phương ngữ được nói bởi một cộng đồng ngôn luận xã hội cô lập từ những người khác. Phương ngữ xã hội chủ yếu dựa trên lớp, sắc tộc, giới tính, tuổi, hoặc tình huống xã hội cụ thể. Thượng hạng Anh ...
xã hội vận tốc
Anthropology; Cultural anthropology
Hiện tượng xã hội phổ biến mà cuộc xung đột phá hoại interpersonal ngày càng xảy ra như là số người trong một xã hội phát triển. Richard lee đã sáng tạo ra thuật ngữ này thử quan sát hiện tượng trong ...
unilineal gốc
Anthropology; Cultural anthropology
Truy tìm mối quan hệ chỉ thông qua một dòng của tổ tiên, Nam hay nữ--có nghĩa là, người gốc liên kết ngược chỉ thông qua các tổ tiên của một giới tính. Xem cũng matrilineal, patrilineal và cognatic ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Mental Disorders


karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Blossary
