Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology

Cultural anthropology

Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.

Contributors in Cultural anthropology

Cultural anthropology

song song dòng máu

Anthropology; Cultural anthropology

Các mô hình cognatic gốc trong đó nam giới truy nguyên gốc của họ thông qua đường dây tỷ của cha mình và nữ thông qua đường dây tỷ của mẹ của họ. Không giống như bilineal gốc, mỗi cá nhân là một ...

phương ngữ trong khu vực

Anthropology; Cultural anthropology

Một phương ngữ gắn liền với một cộng đồng bài phát biểu cô lập về mặt địa lý. Một ví dụ là texas trái ngược với Thượng phương ngữ miền trung tây của ...

phong trào tái phục hồi

Anthropology; Cultural anthropology

Một phong trào đạt trong đó những người theo tập trung vào việc tái tạo lại và làm sống lại văn hóa bản địa của họ để đáp ứng với áp lực to lớn để acculturate đến văn hóa của một xã hội mà chi phối ...

hai-spirited

Anthropology; Cultural anthropology

Một thuật ngữ được sử dụng để đề cập đến Bắc Mỹ, Ấn Độ đồng tính nam của Đại Bình nguyên và các nơi khác ở phía tây. Trong quá khứ, hai-spirited người đàn ông đã dẫn cuộc sống của họ như ...

quốc gia kém phát triển

Anthropology; Cultural anthropology

Một quốc gia hay xã hội trong đó hầu hết những người đang liên tục nghèo do cách thức chúng được tích hợp vào hệ thống kinh tế thế giới. Họ thường cung cấp vật liệu thô rẻ và lao động cho các quốc ...

dân tộc thiểu số underrepresented

Anthropology; Cultural anthropology

Một nhóm thiểu số có một tỷ lệ nhỏ hơn đáng kể của các thành viên của nó trong giáo dục, chính phủ, kinh doanh, vv hơn so với các nhóm khác. Underrepresentation thường kết quả từ đói nghèo và/hoặc ...

quốc gia kém phát triển

Anthropology; Cultural anthropology

Một phần lớn bị cô lập quốc gia hay xã hội mà có một mức độ công nghệ thấp nhưng kinh tế tự lực cánh. Họ không phải là những người tham gia trong hệ thống kinh tế thế giới. Xã hội như vậy bao gồm chủ ...

Featured blossaries

House Plants

Chuyên mục: Other   2 19 Terms

Paintings by Albrecht Dürer

Chuyên mục: Arts   2 19 Terms