
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
tương quan tích cực
Anthropology; Cultural anthropology
Một hiệp hội mạnh mẽ giữa hai hiện tượng khác nhau như vậy là khi một trong hiện tại, khác là như là tốt. Ví dụ, tại Hoa Kỳ ngày hôm nay, những người có bằng đại học thường kiếm được nhiều tiền trong ...
xử phạt tích cực
Anthropology; Cultural anthropology
Một phần thưởng cho hành vi thích hợp hoặc đáng ngưỡng mộ phù hợp với các chỉ tiêu xã hội. Biện pháp trừng phạt tích cực phổ biến bao gồm ca ngợi và trao honors hoặc giải thưởng. Xem tiêu cực xử ...
Post partum tình dục điều cấm kỵ
Anthropology; Cultural anthropology
Một lệnh cấm đối với một người chồng và vợ có quan hệ tình dục trong một thời gian đã chỉ rõ thời gian sau sự ra đời của một đứa trẻ.
subarctic
Anthropology; Cultural anthropology
Khu vực xung quanh vòng Bắc cực. Tại Tây bán cầu, bao gồm các vùng phía bắc alaska và canada. Subarctic cũng đề cập đến khí hậu lạnh của những khu vực này. Nhất subarctic khu vực là lãnh ...
subculture
Anthropology; Cultural anthropology
Một khu vực, xã hội, hoặc dân tộc nhóm đó là phân biệt từ các nhóm khác trong một xã hội. Thành viên của một subculture thường chia sẻ một danh tính phổ biến, thực phẩm truyền thống, phương ngữ hay ...
subincision
Anthropology; Cultural anthropology
Cắt vào các bên của các penus hoặc thực hiện một lỗ hoàn toàn thông qua nó. Phẫu thuật này được thực hiện như một phần của một rite of passage đánh dấu sự chuyển tiếp từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng ...
Featured blossaries
Dindadink
0
Terms
3
Bảng chú giải
1
Followers
The Kamen Rider TV Series

