Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Restaurants > Culinary
Culinary
Of or pertaining to the art of cooking and preparing foods.
Industry: Restaurants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Culinary
Culinary
emulsify
Restaurants; Culinary
Kết hợp hai thành phần chất lỏng không hòa tan vào nhau, chẳng hạn như dầu và dấm, cùng với một ngã ba hoặc whisk.
Chuỗi nhà hàng
Restaurants; Culinary
Dùng để chỉ một nhóm các nhà hàng có phong cách bố trí, menu và các dịch vụ tương tự. Không nhầm lẫn các chuỗi nhà hàng với nhượng quyền thương mại. Tất cả các thương hiệu là những chuỗi, nhưng không ...
Beurre Manie
Restaurants; Culinary
Dán được làm từ bột mì và bơ, được sử dụng để làm cho nước sốt dày.