Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Restaurants > Culinary
Culinary
Of or pertaining to the art of cooking and preparing foods.
Industry: Restaurants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Culinary
Culinary
Au Gratin
Restaurants; Culinary
Nấu với một topping mẩu bánh mì và đôi khi bơ và pho mát grated; cũng được gọi là gratiner.
braise
Restaurants; Culinary
Phương pháp nấu ăn, nơi thực phẩm (thường là thịt, đôi khi rau) browned chất béo sau đó được đặt trong một container chặt chẽ được bảo hiểm và nấu chín cho một thời gian dài. Này giúp kỹ thuật thịt ...
bưa ăn
Restaurants; Culinary
Ban đầu từ Anh, nó là một sự kết hợp của bữa ăn sáng và ăn trưa, thường ăn đôi khi từ 11 sáng tới 3 chiều.
Blanch
Restaurants; Culinary
Kỹ thuật này được sử dụng chủ yếu trên trái cây và rau. Thực phẩm đặt vào đun sôi nước trong một vài phút và sau đó đưa trực tiếp vào nước lạnh để ngăn chặn quá trình nấu ăn. Blanching là một cách ...
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Best Places to visit in Thane
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers