![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Dairy products > Cheese
Cheese
Industry: Dairy products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cheese
Cheese
Castelmagno
Dairy products; Cheese
Pho mát này được làm từ một phần váng bò sữa, với một số dê hoặc cừu của sữa được thêm vào. Sữa buổi tối còn lại chín qua đêm. Ngày hôm sau, buổi sáng sữa được thêm vào, góp phần mạnh mẽ các hương ...
Chabichou
Dairy products; Cheese
Nó là một trang trại truyền thống, và creamery, unpasteurized, pho mát pháp tự nhiên-vỏ. Các kết cấu là công ty và kem. Chabichou có một affinage 10-20 ngày.
Dorset màu xanh vinney
Dairy products; Cheese
Dorset màu xanh Vinney là một pho mát khu vực chính hãng sản xuất tại Sherbourne Valley.It là một pho mát cứng được làm từ sữa bò với hàm lượng chất béo của 40-46%. Pho mát này được làm từ sữa sưa. ...
chữa bệnh nantais
Dairy products; Cheese
Theo lịch sử, pho mát này được tạo ra bởi một linh mục từ Vendée, Pháp, thoát khỏi cuộc cách mạng Pháp. Curé Nantais tương tự như anh em họ gần Saint-Paulin nhưng nó có một hương vị rõ nét hơn khi ...
Dunlop
Dairy products; Cheese
Pho mát này đã đầu tiên thực hiện mười năm trước bởi Anne Dorward trên trang trại của riêng mình. Vào ngày hôm nay nó được sản xuất bởi Dunlop sữa. Nó là ăn chay, unpasteurized, cứng pho mát làm từ ...
Burgos
Dairy products; Cheese
Này creamery, pho mát unpasteurized, tươi có tên của nó sau khi thị trường thành phố Castilian, Tây Ban Nha, nơi nó được thực hiện và được bán. Nó là một màu trắng tinh khiết, hình bánh pho mát với ...
Cottage pho mát
Dairy products; Cheese
Lẫy cottage pho mát mà được sản xuất tại Hoa Kỳ, Anh và các nước khác. Đó là một pho mát kem, sần bán trong chậu. Nó là một axít curd pho mát, dựa vào xu hướng tự nhiên của sữa ấm curdle (không sử ...
Featured blossaries
zblagojevic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
Glossary of environmental education
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=275eb72a-1395098951.jpg&width=304&height=180)
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Bands With Female Vocals
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1285494749+x+5db4077-1378968424.jpg&width=304&height=180)