Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > cigoto

cigoto

La única célula resultante de la fusión de los gametos masculino y femenino (espermatozoide y óvulo) durante la fertilización.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Bob Dylan

Cantautor y poeta estadounidense, famoso desde los años 60 cuando se combirtió un una figura del descontento cambión a través de sis canciones ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Photograpy Framing

Chuyên mục: Arts   1 55 Terms

Grand Canyon

Chuyên mục: Travel   3 10 Terms