Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > colon transverso
colon transverso
La parte del colon que va a través del abdomen de derecha a izquierda.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
células
Las células son la unidad funcional básica de la vida (todos los organismo están compuestos por ellos). Fueron descubiertos por Robert Hooke en 1665. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)