Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > sándwich sub

sándwich sub

Sandwiches hechos en un largo rollo (normalmente hasta 12" de largo por 3" de ancho) o baguette (llamado "pan francés" o un "rollo submarino" en los EE.UU.), llamada así por su forma. Los contenidos suelen incluir carne, queso, lechuga, tomate y condimentos varios, salsas o aderezos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods
  • Category: Sandwiches
  • Company: Subway
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tsveta Velikova
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: International dishes

bacalao guisado

Bacalao (cod fish) is consumed in the Dominican Republic year round but is mostly prepared in almost all Dominicans households during Lent and Easter. ...