Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > sándwich sub
sándwich sub
Sandwiches hechos en un largo rollo (normalmente hasta 12" de largo por 3" de ancho) o baguette (llamado "pan francés" o un "rollo submarino" en los EE.UU.), llamada así por su forma. Los contenidos suelen incluir carne, queso, lechuga, tomate y condimentos varios, salsas o aderezos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods
- Category: Sandwiches
- Company: Subway
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art
cara de dona
Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)