Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > sándwich sub

sándwich sub

Sandwiches hechos en un largo rollo (normalmente hasta 12" de largo por 3" de ancho) o baguette (llamado "pan francés" o un "rollo submarino" en los EE.UU.), llamada así por su forma. Los contenidos suelen incluir carne, queso, lechuga, tomate y condimentos varios, salsas o aderezos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods
  • Category: Sandwiches
  • Company: Subway
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

cesarpretelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art

cara de dona

Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...

Featured blossaries

Modern Science

Chuyên mục: Science   1 10 Terms

addiction

Chuyên mục: Health   2 33 Terms