Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > emparedado fundido

emparedado fundido

Un tipo de emparedado que consiste en pan, algún tipo de relleno y una capa de queso, algunas veces gratinado. El emparedado entonces se asa o se fríe para que el queso se derrita. Se puede servir como un emparedado abierto o cerrado.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods
  • Category: Sandwiches
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

vhanedelgado
  • 0

    Terms

  • 15

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Manufacturing Category: Glass

Gorilla Glass 4

Corning Incorporated anunció su última innovación en el diseño de material de electrónica de consumo, el revolucionario Corning® Gorilla® Glass 4, que ...

Người đóng góp

Featured blossaries

"War and Peace" (by Leo Tolstoy)

Chuyên mục: Literature   1 1 Terms

The Borgias

Chuyên mục: History   2 5 Terms