Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > úlcera estomacal
úlcera estomacal
Herida abierta en el revestimiento del estómago.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: gastric_ulcer_₁
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Terminology management
Mi Glosario
Mi Glosario permite a traductores autónomos, redactores técnicos y gestores de contenido almacenar, traducir y compartir glosarios personales en ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Best Mobile Phones 2014
Chuyên mục: Technology 2 2 Terms
Browers Terms By Category
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)