Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > epitelio escamoso
epitelio escamoso
Tejido en un órgano como la boca o el esófago, que consiste en capas de células planas.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
bola de Navidad
La bola intergaláctica gigante de gas que flota en el espacio. Es el remanente de una explosión estelar masiva o supernova en la galaxia Gran Nube de ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)