Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > spyware

spyware

Un tipo de software que transmite información personal a terceros sin el concentimiento del usuario. Spyware busca explotar los ordenadores infectados con fines comerciales. Se puede entregar no solicitados anuncios pop-up, robar información personal (incluyendo información financiera como números de tarjetas de crédito), monitor de la actividad de navegación en la web con fines de comercialización, y enrutar las solicitudes HTTP a los sitios de publicidad.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

XimenaD
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

habilidades orales

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Featured blossaries

Top 10 Natural Disasters

Chuyên mục: History   1 10 Terms

The Most Bizzare New Animals

Chuyên mục: Animals   3 14 Terms

Browers Terms By Category