Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > bienes raíces

bienes raíces

Un pedazo de tierra y las mejoras o instalaciones ubicadas en esa tierra.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

María Paz Cuturi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

deltiología

La deltiología es el estudio y coleccionismo de postales, normalmente como pasatiempo.

Featured blossaries

Harry Potter

Chuyên mục: Literature   1 141 Terms

Screening Out Loud: ENG 195 Film

Chuyên mục: Entertainment   1 18 Terms

Browers Terms By Category