Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > puerto

puerto

Una interfaz en hardware o en software utilizado para transmitir información entre un ordenador y otros dispositivos.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Titanic

El barco de pasajeros que se hundió después de la legendaria chocar con un iceberg en su viaje inaugural desde Southampton Inglaterra a Nueva York en ...

Featured blossaries

Interesting facts about Russia

Chuyên mục: Geography   1 4 Terms

Angels

Chuyên mục: Religion   2 20 Terms